|ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC | HỘP SỐ GIẢM TỐC | ĐỘNG CƠ ĐIỆN | MÁY BƠM NƯỚC |CHÂU ÂU | NHẬT BẢN |ĐÀI LOAN | TRUNG QUỐC | | |DỊCHVỤ24/7: 0989.355.586 |   {Đăng nhập | Đăng ký | Quên mật khẩu}
Trang chủ | Giới thiệu | Sản phẩm | Tin tức | TÌM KIẾM | Bản đồ | Liên hệ
Danh mục sản phẩm
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC XINGGUANG
MOTOR GIẢM TỐC CHÂU ÂU
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC ĐÀI LOAN TRUNG QUỐC
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC WATT DRIVE
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC ROSSI
ĐỘNG CƠ HỘP GIẢM TỐC NHẬT
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC CYCLO HÀN QUỐC
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC CYCLOD
MÁY BƠM NƯỚC,BƠM CÔNG NGHIỆP , BƠM HÓA CHẤT
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC BÁNH RĂNG HÀNG TINH
ĐỘNG CƠ DC CÔNG SUÂT LỚN
ĐỘNG CƠ ĐIỆN WEG
ĐỘNG CƠ ĐIỆN PHÒNG NỔ
CÁC THÔNG SỐ HỘP GIẢM TỐC
ĐỘNG CƠ TRUNG THẾ WEG
HỘP GIẢM TỐC THÁP GIẢI NHIỆT ( Cooling Tower Gearbox )
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KH
DOWNLOAD CATALOG THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC
XÍCH TẢI CÔNG NGHIỆP
ỨNG DỤNG TRONG CÁC NGHÀNH CN
ĐỘNG CƠ TANG TRỐNG
MÁY HÚT SẮT ( NAM CHÂM )
HÔP GIẢM TỐC NGC
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC SEW
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Tin mới đăng
Đối tác - Quảng cáo
phần mềm chọn thông số động cơ giảm tốc
Motor giảm tốc watt drive
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC CYCLO
Motor WEG
Động cơ giảm tốc trục vuông góc
Gear motor Cyclo BWD,XWD
Động giảm tốc trục thẳng chân đế
HỘP SỐ HÀNH TINH DINAMIC OIL
XÍCH GẦU NÂNG,GẦU XIÊN
HỘP SỐ Size H/S công suất lớn
bơm công nghiệp
Động cơ giảm tốc rossi hành tinh
HỘP GIẢM TỐC GẦU NÂNG
Động cơ giảm tốc hành tinh
gear motor size R,F,K,S
HỘP SỐ Dinamic oil hành tinh
ĐỘNG CƠ TANG TRỐNG
Động cơ AC , DC WEG
Động cơ AC , DC WEG
MOTOR DC Z4
kho hàng
GUOMAO Group , gear motor
Thống kê
Số lượt truy cập 3.203.403
Tổng số Thành viên 29
Số người đang xem 60
XÍCH  CON LĂN TẢI TRỌNG LỚN

XÍCH CON LĂN TẢI TRỌNG LỚN

Cập nhật cuối lúc 07:39 ngày 27/01/2013, Đã xem 4 926 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: 2013
  Hãng SX: DONGHUA
  Tình trạng: Còn hàng   Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

CÔNG TY TNHH TM & DV KT NAM PHÁT
CÔNG TY TNHH TM & DV KT NAM PHÁT
104 TRẦN PHÚ - HÀ ĐÔNG - HÀ NỘI ,VP 2 QUẬN 12 - TPHCM, Quận 12, Hồ Chí Minh
0989355586
daovuson@gmail.com
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

 

Xích con lăn truyền lực (Power transmission roller chains)

 
  Xích lá (5) - Leaf chains (5)
 
 
  Xích lá (6) - Leaf chains (6)
 
 
  Xích lá (7) - Leaf chains (7)
 
 
  Xích và phụ tùng băng truyền gỗ xẻ ( Lumber conveyor chains & attachments )
 
 
  Xích băng truyền con lăn hai bước rănng ( Double pitch large roller conveyor chains -Double pitch conveyor chain with special attachments)
 
 
  Các sản phẩm xích công nghiệp hiện có
 
 
  Xích con lăn tiêu chuẩn châu Âu Maxton
 
 
  Xích con lăn trọng tải lớn (Heavy series roller chains)
 
 
  Xích con lăn truyền lực (Power transmission roller chains)

Xích lá (5) - Leaf chains (5)

Xích lá (6) - Leaf chains (6)

Xích lá (7) - Leaf chains (7)

Xích và phụ tùng băng truyền gỗ xẻ ( Lumber conveyor chains & attachments )

Xích băng truyền con lăn hai bước rănng ( Double pitch large roller conveyor chains -Double pitch conveyor chain with special attachments)


DIN ISO Chain NO.

ANSI Chain NO.

Pitch

Roller Diameter

Width Between Inner Plates

Pin Diameter

Center Hole Diameter

Pin Length

Inner Plate Depth

Plate Thickness

Tensile Strength

Average Tensile Strength

Weigtht Per Meter
P
Dr 
max

min

max

max

max
Lc
max

max

max
min
KN
Kg/m
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
KN
C208AL
C2042
25.40
15.88
7.85
3.98
4.10
17.80
19.80
12.07
1.50
13.80
17.80
0.86
C210AL
C2052
31.75
19.05
9.40
5.09
5.20
21.80
23.80
15.09
2.03
21.80
29.20
1.29
C212AL
C2062
38.10
22.23
12.57
5.96
6.10
26.90
29.40
18.08
2.42
31.10
41.60
1.65
C216AL
C2082
50.80
28.58
15.75
7.94
8.10
33.50
36.50
24.13
3.25
55.60
72.00
3.15
C220AL
C2102
63.50
39.67
18.90
9.54
9.70
41.10
44.60
30.18
4.00
86.70
110.20
4.88
C224AL
C2122
76.20
44.45
25.22
11.11
11.30
50.80
54.80
36.20
4.80
124.60
157.20
7.69
C232AL
C2162
101.60
57.15
31.55
14.29
14.50
65.50
70.50
48.26
6.40
222.40
275.00
12.00
 
C208AHL
C2042H
25.40
15.88
7.85
3.98
4.10
20.10
22.10
12.07
2.03
13.80
17.80
1.08
C210AHL
C2052H
31.75
19.05
9.40
5.09
5.20
23.80
25.80
15.09
2.42
21.80
29.20
1.63
C212AHL
C2062H
38.10
22.23
12.57
5.96
6.10
30.40
32.90
18.08
3.25
31.10
41.60
2.10
C216AHL
C2082H
50.80
28.58
15.75
7.94
8.10
36.70
39.70
24.13
4.00
55.60
72.00
3.62
C220AHL
C2102H
63.50
39.67
18.90
9.54
9.70
44.50
48.00
30.18
4.80
86.70
110.20
5.40
C224AHL
C2122H
76.20
44.45
25.22
11.11
11.30
54.20
58.20
36.20
5.60
124.60
157.20
8.30
C232AHL
C2162H
101.60
57.15
31.55
14.29
14.50
68.70
73.70
48.26
7.15
222.40
275.00
12.90

Xích con lăn trọng tải lớn (Heavy series roller chains)


HUA XIANG Chain NO.


ANSI Chain NO.


Pitch


Roller Diam-eter
max

Width Betwe-
en Inner Plates
min


Pin Diam-eter
max


Plate Thick-ness
max


Inner Plate Depth max


Pin Length


Trans-
verse Pitch


Avera-
ge Tensile Stren-gth


Ultim-
ate Tensile Stren-
gth


Weigt-
ht
Per Meter

P

Dr

W

D

T

H


max

Lc 
max

L3 
max

C

KN

KN min

Kg/m

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

08AH-1

10AH-1

40H

50H

12.7

15.875

7.92

10.16

7.85

9.40

3.98

5.09

2.03

2.42

12.07

15.09

20.10

23.36

22.10

25.36

23.16

26.42

——

——

17.80

29.20

13.80

21.80

0.83

1.27

 

12AH-1

12AH-2

12AH-3

60H-1

60H-2

60H-3

19.05

11.91

12.57

5.96

3.25

18.08

29.90

56.00

82.10

32.40

58.50

84.60

33.46

59.56

85.66

26.11

41.60

83.20

124.80

31.10

62.30

93.40

1.88

3.75

5.60

 

16AH-1

16AH-2

16AH-3

80H-1

80H-2

80H-3

25.40

15.88

15.75

7.94

4.00

24.13

36.60

69.20

101.80

39.60

72.20

104.80

41.60

74.30

106.90

32.59

72.00

142.00

216.00

55.60

111.20

166.80

3.16

6.30

9.40

 

20AH-1

20AH-2

20AH-3

100H-1

100H-2

100H-3

31.75

19.05

18.90

9.54

4.80

30.18

44.10

83.20

122.30

47.60

86.70

125.80

50.10

89.30

128.50

39.09

110.20

220.40

330.00

86.70

173.50

260.20

4.55

9.10

13.60

 

24AH-1

24AH-2

24AH-3

120H-1

120H-2

120H-3

38.10

22.23

25.22

11.11

5.60

36.20

53.80

102.70

151.50

58.80

107.70

156.50

62.05

110.05

159.95

48.87

157.20

314.40

417.60

124.60

249.10

373.70

6.68

13.30

20.00

 

28AH-1

28AH-2

28AH-3

140H-1

140H-2

140H-3

44.45

25.40

25.22

12.71

6.40

42.24

57.90

110.10

162.30

63.40

115.60

167.80

66.65

118.95

171.25

52.20

210.00

420.00

630.00

169.00

338.10

507.10

8.36

16.70

25.00

 

32AH-1

32AH-2

32AH-3

160H-1

160H-2

160H-3

50.80

28.58

31.55

14.29

7.15

48.26

68.50

130.40

192.30

74.50

136.40

198.30

78.50

140.50

202.50

61.90

275.00

550.00

825.00

222.40

444.80

667.20

10.36

20.70

31.00

 

40AH-1

40AH-2

40AH-3

200H-1

200H-2

200H-3

63.50

39.68

37.85

19.85

9.50

60.33

90.70

169.00

250.30

97.70

176.00

257.30

102.50

180.90

262.30

78.31

456.00

912.00

1368.00

347.00

693.90

1040.90

19.18

38.30

57.80

Xích con lăn truyền lực (Power transmission roller chains)

 

Chain No.

Pitch

Roller
Dia-
meter

Width
between
Roller 
Link
Plates

Pin

Plate

Trans-
verse
Pitch

Minimum
Ultimate
Strength
KS
Standard

Minimum
Ultimate
Strength
KS
Standard

Approx.
Weight

P

R

W

D

F

G

T

H

C

kgf

kgf

kg/m

                         

Single

DS 25SS

6.35

*3.30

3.18

2.31

3.8

4.8

0.75

5.84

-

240

12

0.14

DS 35SS

9.525

*5.08

4.78

3.59

6.05

7.15

1.25

9.0

-

770

27

0.33

DS 40SS

12.70

7.94

7.95

3.97

8.25

9.65

1.5

12.0

-

1,200

45

0.64

DS 50SS

15.875

10.16

9.53

5.09

10.3

11.9

2.0

15.0

-

2,000

70

1.04

DS 60SS

19.05

11.91

12.70

5.96

12.85

15.25

2.4

18.1

-

2,850

105

1.53

DS 80SS

25.40

15.88

15.88

7.94

16.2

19.5

3.2

24.1

-

5,200

180

2.66

DS 100SS

31.75

19.05

19.05

9.54

20.1

23.1

4.0

30.1

-

6,000

260

4.01

* Duplex

DS 35SS-2

9.525

*5.08

4.78

3.59

10.9

11.9

1.25

9.0

10.1

1,540

54

0.33

DS 40SS-2

12.70

7.94

7.95

3.97

15.45

17.15

1.5

12.0

14.4

2,400

90

1.27

DS 50SS-2

15.875

10.06

9.53

5.09

19.35

21.15

2.0

15.0

18.1

4,000

140

2.07

DS 60SS-2

19.05

11.91

12.70

5.96

24.25

26.75

2.4

18.1

22.8

5,700

210

3.04

DS 80SS-2

25.40

15.88

15.88

7.94

30.9

33.9

3.2

24.1

29.3

10,400

360

5.27

DS 100SS-2

31.75

19.05

19.05

9.54

37.7

40.8

4.0

30.1

35.8

12,000

520

7.85

* Stainless Steel Series

DS 40AS

12.70

7.94

7.95

3.97

8.25

9.95

1.5

12.0

-

1,350

70

0.64

DS 50AS

15.875

10.16

9.53

5.09

10.3

12.0

2.0

15.0

-

2,150

105

1.04

DS 60AS

19.05

11.91

12.70

5.96

12.85

14.75

2.4

18.1

-

3,100

160

1.53

DS 80AS

25.4

15.88

15.88

7.94

16.2

19.5

3.2

24.1

-

5,500

270

2.66

* European Standard Chains

DS 06B-SS

^9.525

6.35

5.72

3.28

6.48

7.52

1.3

8.2

-

650

-

0.36

DS 08B-SS

12.70

8.51

7.75

4.45

8.35

10.05

1.5

11.8

-

1,000

-

0.70

DS 10B-SS

15.875

10.16

9.65

5.08

9.4

11.4

1.5

14.7

-

1,450

-

0.95

DS 12B-SS

19.05

12.07

11.68

5.72

11.0

13.2

1.8

16.1

-

1,700

-

1.25

DS 16B-SS

25.40

15.88

17.02

8.28

17.9

19.9

4.0

21.0

-

4,800

-

2.70

 

 


 
NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
  Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm
Sản phẩm cùng loại khác
 
XÍCH TẢI CÔNG NGHIỆP
XÍCH TẢI CÔNG NGHIỆP
Giá: Liên hệ
 
XÍCH GÀU
XÍCH GÀU
Giá: Liên hệ
 
XÍCH TẢI CÔNG NGHIỆP CÁC LOẠI
XÍCH TẢI CÔNG NGHIỆP CÁC LOẠI
Giá: Liên hệ
 
XÍCH BĂNG TẢI
XÍCH BĂNG TẢI
Giá: Liên hệ
 
XÍCH TẢI CÁC LOẠI
XÍCH TẢI CÁC LOẠI
Giá: Liên hệ
 
VI DEO HỘP GIẢM TỐC TRỤC SONG SONG
VI DEO HỘP GIẢM TỐC TRỤC SONG SONG
Giá: Liên hệ
 
VI DEO HỘP GIAM TỐC TRỤC VÍT BÁNH VÍT
VI DEO HỘP GIAM TỐC TRỤC VÍT BÁNH VÍT
Giá: Liên hệ
 
XÍCH TẢI - XÍCH CON LĂN
XÍCH TẢI - XÍCH CON LĂN
Giá: Liên hệ
 
 XÍCH CHO NGHÀNH XI MĂNG
XÍCH CHO NGHÀNH XI MĂNG
Giá: Liên hệ
 
XÍCH TẢI CHO KHO CÀO XI MĂNG
XÍCH TẢI CHO KHO CÀO XI MĂNG
Giá: Liên hệ
 
XÍCH TẢI  KETTEN WULF - ĐỨC CHO GẦU NÂNG
XÍCH TẢI KETTEN WULF - ĐỨC CHO GẦU NÂNG
Giá: Liên hệ